Có 1 kết quả:

美工 měi gōng ㄇㄟˇ ㄍㄨㄥ

1/1

měi gōng ㄇㄟˇ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) art design
(2) art designer

Bình luận 0